Intel là gì?
Intel Corporation, thường được gọi là Intel, là một trong những công ty công nghệ hàng đầu trên thế giới. Intel chuyên sản xuất và phát triển các sản phẩm và giải pháp trong lĩnh vực vi xử lý và công nghệ máy tính. Công ty này có trụ sở chính tại Santa Clara, California, Hoa Kỳ.
Intel nổi tiếng với việc sản xuất các vi xử lý máy tính, bao gồm cả vi xử lý cho máy tính cá nhân (PC), máy chủ, máy trạm, máy tính xách tay và nhiều thiết bị điện tử khác. Các dòng sản phẩm vi xử lý của Intel bao gồm dòng Core i, Xeon, Pentium và Celeron, cùng với nhiều dự án nghiên cứu và phát triển khác.
Ngoài vi xử lý, Intel cũng sản xuất các sản phẩm khác như chipset bo mạch chủ, bộ nhớ, ổ cứng SSD, và các linh kiện khác liên quan đến máy tính. Intel đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ thông tin và đã thúc đẩy sự tiến bộ trong lĩnh vực máy tính cá nhân và doanh nghiệp.
Ngoài ra, Intel cũng nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo, truyền thông di động, Internet of Things (IoT), và các lĩnh vực công nghệ khác.
Những dòng vi xử lý Intel phổ biến hiện nay
Dòng Intel Core
Dòng CPU Intel Core là một loạt các bộ xử lý máy tính của Intel, được sử dụng rộng rãi trong laptop và máy tính để bàn. Dòng sản phẩm này bao gồm nhiều phiên bản với các mức hiệu năng và tính năng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Các phiên bản chính bao gồm Core i3, Core i5, Core i7 và Core i9, mỗi phiên bản có số lõi và luồng xử lý khác nhau, cùng với tần số xung nhịp và bộ nhớ đệm khác nhau. Dòng CPU Intel Core đã trở thành một trong những lựa chọn phổ biến cho các hệ thống máy tính cá nhân và doanh nghiệp.
Intel Core i3, i5, i7 và i9
Intel Core là một dòng sản phẩm bao gồm nhiều phiên bản và dòng con khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Dưới đây là bốn dòng sản phẩm nổi bật của Intel Core:
- Intel Core i3: Được thiết kế cho các máy tính cá nhân cơ bản và công việc văn phòng. Chúng thường có hiệu năng tốt cho các nhiệm vụ hàng ngày như duyệt web, xem phim và làm việc với văn bản.
- Intel Core i5: Đây là sự kết hợp tốt giữa hiệu năng và giá trị. Core i5 thích hợp cho người dùng muốn xử lý nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, chơi game và làm việc với các ứng dụng yêu cầu kháng kỹ thuật số cao.
- Intel Core i7: Dòng này thường có nhiều lõi xử lý và luồng, đồng nghĩa với việc xử lý đa nhiệm và các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao trở nên mượt mà. Đây là sự lựa chọn tốt cho các máy tính đa phương tiện và công việc sáng tạo.
- Intel Core i9: Dòng này là đỉnh cao của dòng sản phẩm Core. Chúng có nhiều lõi và luồng hơn, cung cấp hiệu năng tối đa cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên như làm việc với video, 3D, và làm việc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và khoa học máy tính.
Ngoài ra, còn có dòng sản phẩm Core X-series dành cho máy tính để bàn cao cấp với nhiều lõi và khả năng ép xung mạnh mẽ.
Các thế hệ CPU Intel Core từ trước đến nay
Thế hệ Intel Core | Năm ra mắt | Tên gọi |
Thế hệ thứ 13 | 2022 | Raptor Lake |
Thế hệ thứ 12 | 2021 | Alder Lake |
Thế hệ thứ 11 | 2020 | Tiger Lake |
Thế hệ thứ 10 | 2019 | Ice Lake (Laptop) Comet Lake (PC) Amber Lake |
Thế hệ thứ 9 | 2018 | Coffee Lake Refresh Cannon Lake Whiskey Lake |
Thế hệ thứ 8 | 2017 | Coffee Lake |
Thế hệ thứ 7 | 2017 | Kaby Lake |
Thế hệ thứ 6 | 2015 | Skylake |
Thế hệ thứ 5 | 2015 | Broadwell |
Thế hệ thứ 4 | 2013 | Haswell |
Thế hệ thứ 3 | 2012 | Ivy Bridge |
Thế hệ thứ 2 | 2011 | Sandy Bridge |
Thế hệ thứ 1 | 2009 | Nehalem |
Dòng Intel Pentium
Dòng CPU Intel Pentium là một dòng sản phẩm xử lý máy tính cá nhân có giá thành thấp. Dòng này thường được thiết kế cho các máy tính văn phòng, máy tính gia đình, và các ứng dụng đơn giản không đòi hỏi hiệu năng cao.
Dòng CPU này thường được sử dụng trong các máy tính giá rẻ, máy tính văn phòng cơ bản, máy tính đồ họa và giải trí gia đình, và các thiết bị điện tử tiêu dùng như TV thông minh và máy chơi game.
Dòng Intel Xeon
Dòng CPU Intel Xeon chủ yếu phục vụ cho môi trường doanh nghiệp, nơi hiệu suất, độ tin cậy và tính bảo mật cao là rất quan trọng. Chúng thường được sử dụng trong các máy chủ máy trạm, máy chủ lưu trữ, máy chủ ảo hóa, và các hệ thống máy tính đòi hỏi đáng tin cậy và hiệu suất cao.
Bạn sẽ có thể chạy được nhiều CPU cùng lúc với dòng Intel Xeon, tuy nhiên, điều này đi kèm với giá thành tương đối cao. Hiện nay, dòng sản phẩm Intel Xeon đã được phân chia thành ba loại chính: Xeon E, Xeon W, và Xeon D, cùng với dòng Xeon mở rộng.
Dòng Intel Celeron
Dòng CPU Intel Celeron là một dòng sản phẩm xử lý dựa trên kiến trúc x86 của Intel, nhằm phục vụ cho các máy tính và thiết bị có hiệu năng cơ bản. Celeron thường được thiết kế cho các nhu cầu thông thường như lướt web, xem video, văn phòng và các nhiệm vụ hàng ngày khác. Chúng thường có giá thành thấp hơn so với các dòng CPU cao cấp hơn của Intel.
Dòng CPU Intel Celeron đã có nhiều phiên bản khác nhau theo thời gian, với các thế hệ và kiến trúc cải tiến để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người dùng thông thường và các thiết bị đơn giản. Dù không mạnh mẽ như các dòng CPU cao cấp khác, Intel Celeron vẫn đáp ứng nhu cầu cơ bản của một phần lớn người dùng máy tính.
Cách đọc tên CPU Intel
Các dòng chip của Intel tuân theo một quy ước đặt tên tiêu chuẩn, giúp người tiêu dùng hiểu rõ thông số và đặc tính của từng sản phẩm. Công thức đặt tên của các chip Intel được cấu thành như sau:
- Tên Thương hiệu: Đây là phần mô tả tên của bộ xử lý, ví dụ như "Intel Core," "Intel Xeon," và các tên khác tương tự.
- Dòng sản phẩm: Phần này phân loại các loại chip của Intel thành từng dòng sản phẩm riêng biệt. Ví dụ, dòng chip Intel Core i sẽ bao gồm các dòng sản phẩm như Core i3, i5, i7 và i9.
- Số thứ tự thế hệ CPU: Đây chỉ ra thế hệ cụ thể của con chip. Mỗi thế hệ thường đi kèm với các nâng cấp và cải tiến so với thế hệ trước đó.
- SKU (Số hiệu sản phẩm): SKU là số hiệu sản phẩm cụ thể dùng để xác định hiệu năng của con chip so với các sản phẩm khác trong cùng dòng và thế hệ. Ví dụ, một con chip có số hiệu sản phẩm cao hơn thường có hiệu năng tốt hơn.
- Hậu tố (Đặc tính của sản phẩm): Hậu tố là phần đặc tính của dòng chip đó. Nó có thể nói đến các đặc tính đặc biệt hoặc sự khác biệt của sản phẩm, chẳng hạn như việc sử dụng thẻ đồ họa tích hợp (ví dụ: "G" cho dòng chip có GPU tích hợp) hoặc các chỉ số khác.
Thông qua cách đặt tên này, người dùng có thể dễ dàng xác định và so sánh các sản phẩm của Intel dựa trên thông số cụ thể và đặc tính của từng dòng chip.
Giải mã các hậu tố nằm trong tên của mỗi con chip Intel
Đối với CPU dành cho máy tính để bàn
Hậu tố | Tên gọi | Ý nghĩa hậu tố |
F | Requires discrete graphics | Cần dùng đến VGA để xuất hình vì nó không trang bị GPU (card đồ họa) |
K | Unlocked | Sử dụng xung nhịp để mở khóa, hỗ trợ ép xung và làm tăng hiệu suất |
HK | High performance optimized for mobile, unlocked | Cho hiệu năng cao, có thể mở khóa bằng xung nhịp, giúp hỗ trợ ép xung và tăng hiệu suất |
M | Mobile | Con chip được dùng cho điện thoại hay laptop business mỏng nhẹ |
Q | Quad-Core | Lõi tứ |
HQ | High performance optimized for mobile, quad core | Có hiệu năng cao và 4 nhân thực |
MQ | Mobile, Quad-Core | Con chip có tính di động lõi tứ |
E | Embedded | Lõi kép giúp tiết kiệm điện |
S | Special (Performance-optimized lifestyle) | Phiên bản đặc biệt (Tối ưu hóa hiệu suất) |
T | Power-optimized lifestyle | Điện năng tiêu thị sẽ được tối ưu hết mức có thể |
X/XE | Extreme edition (Unlocked, High End) | Bao gồm nhiều nhân, có nhiều xung nhịp cao, siêu phân luồng và hỗ trợ ép xung |
Đối với CPU dành cho laptop
Hậu tố | Tên gọi | Ý nghĩa hậu tố |
G1-G7 | Graphics level | Được tích hợp bộ xử lý đồ họa thế hệ mới |
G | Graphics on package | Đính kèm card đồ họa rời |
H | High performance graphics | Cho hiệu năng cao |
Q | Quad-Core | Lõi tứ |
U | Ultra-low power | Giúp tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt |
Tổng kết
Trên đây là những thông tin về các thế hệ chip Intel và các dòng sản phẩm nổi bật cũng như cách đọc tên và ý nghĩa các hậu tố trên mỗi vi xử lý Intel. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!